Có 2 kết quả:

特护 tè hù ㄊㄜˋ ㄏㄨˋ特護 tè hù ㄊㄜˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special nursing
(2) intensive care
(3) abbr. of 特殊護理|特殊护理

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special nursing
(2) intensive care
(3) abbr. of 特殊護理|特殊护理

Bình luận 0